Đọc nhanh: 祝赞 (chúc tán). Ý nghĩa là: Khấn xin; hướng tới thần minh cầu xin phúc lành. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Sở dĩ ngã thỉnh liễu giá bạch tiền; ba ba nhi đích hòa Lâm cô nương thuyết phiền liễu tha lai; thế ngã thiêu liễu chúc tán 所以我請了這白錢; 巴巴兒的和林姑娘說煩了他來; 替我燒了祝讚 (Đệ ngũ thập bát hồi) Vì thế tôi đưa giấy tiền; nhờ Lâm cô nương nói với chị ấy thay tôi đem đốt và khấn hộ..
Ý nghĩa của 祝赞 khi là Động từ
✪ Khấn xin; hướng tới thần minh cầu xin phúc lành. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Sở dĩ ngã thỉnh liễu giá bạch tiền; ba ba nhi đích hòa Lâm cô nương thuyết phiền liễu tha lai; thế ngã thiêu liễu chúc tán 所以我請了這白錢; 巴巴兒的和林姑娘說煩了他來; 替我燒了祝讚 (Đệ ngũ thập bát hồi) Vì thế tôi đưa giấy tiền; nhờ Lâm cô nương nói với chị ấy thay tôi đem đốt và khấn hộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝赞
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 祝告 上天
- cầu xin thượng đế; cầu trời.
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 唱赞歌
- hát bài ca ngợi
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 赞叹不已
- ngợi khen mãi
- 他 啧啧 地 赞叹
- Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.
- 这 成绩 令 同学 赞叹
- Thành tích này khiến các bạn học kinh ngạc.
- 她 的 风情 令人 赞叹
- Thần thái của cô ấy khiến người ta khen ngợi.
- 大家 都 赞叹 她 的 歌声
- Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
- 我们 都 赞叹 她 的 歌声
- Chúng tôi đều khen ngợi giọng hát của cô ấy.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祝赞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祝赞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祝›
赞›