叹赏 tànshǎng

Từ hán việt: 【thán thưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叹赏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thán thưởng). Ý nghĩa là: khen ngợi; ca ngợi. Ví dụ : - khen ngợi không dứt. - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叹赏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叹赏 khi là Động từ

khen ngợi; ca ngợi

称赞

Ví dụ:
  • - 叹赏 tànshǎng jué

    - khen ngợi không dứt

  • - 击节叹赏 jījiétànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叹赏

  • - 悬赏缉拿 xuánshǎngjīná

    - treo giải tìm bắt

  • - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • - 赏心乐事 shǎngxīnlèshì

    - trong lòng vui sướng.

  • - 慨叹 kǎitàn

    - than thở.

  • - 嗟叹 jiētàn

    - ca thán.

  • - 望洋兴叹 wàngyángxīngtàn

    - than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).

  • - yīng 长叹 chángtàn

    - đấm ngực thở dài

  • - 扼腕叹息 èwǎntànxī

    - nắm cổ tay than thở.

  • - fèi 然而 ránér tàn

    - than van chán nản

  • - 叹赏 tànshǎng jué

    - khen ngợi không dứt

  • - 跌足 diēzú 长叹 chángtàn

    - giậm chân thở dài

  • - 击节叹赏 jījiétànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

  • - 赞叹 zàntàn zhì

    - khen ngợi không thôi

  • - 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - thở ngắn than dài

  • - 喟然长叹 kuìránchángtàn

    - than ngắn thở dài.

  • - 叹为观止 tànwéiguānzhǐ

    - khen ngợi vô cùng.

  • - 慨然 kǎirán 长叹 chángtàn

    - xúc động thở dài.

  • - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • - 击节叹赏 jījiétànshǎng ( 形容 xíngróng duì 诗文 shīwén 音乐 yīnyuè děng de 赞赏 zànshǎng )

    - gõ nhịp tán thưởng.

  • - duì de 态度 tàidù hěn 赞赏 zànshǎng

    - Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叹赏

Hình ảnh minh họa cho từ 叹赏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叹赏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RE (口水)
    • Bảng mã:U+53F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao