Đọc nhanh: 结尾 (kết vĩ). Ý nghĩa là: phần cuối; phần kết; cuối bài; giai đoạn cuối; lời nói cuối; hành động cuối cùng; giai đoạn kết thúc, kết thúc; hoàn thành. Ví dụ : - 故事的结尾出乎意料。 Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.. - 电影的结尾非常感人。 Phần kết của bộ phim rất cảm động.. - 我们可以现在结尾了。 Chúng ta có thể kết thúc ngay bây giờ.
Ý nghĩa của 结尾 khi là Danh từ
✪ phần cuối; phần kết; cuối bài; giai đoạn cuối; lời nói cuối; hành động cuối cùng; giai đoạn kết thúc
结束的阶段或部分
- 故事 的 结尾 出乎意料
- Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.
- 电影 的 结尾 非常 感人
- Phần kết của bộ phim rất cảm động.
Ý nghĩa của 结尾 khi là Động từ
✪ kết thúc; hoàn thành
结束;完成最后的工作
- 我们 可以 现在 结尾 了
- Chúng ta có thể kết thúc ngay bây giờ.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结尾
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 故事 的 结尾 出乎意料
- Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.
- 电影 的 结尾 非常 感人
- Phần kết của bộ phim rất cảm động.
- 我们 可以 现在 结尾 了
- Chúng ta có thể kết thúc ngay bây giờ.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结尾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
结›
Kết Quả
kết thúckết cục
Cuối Cùng, Sau Cùng
cuối cùng; sau hết; sau cùngrốt lại
chung cuộc; kết cuộc; cuối cùng
đầu cuối; phần cuối
Kết Thúc
kết thúc công việcđoạn kết; kết luận (bài văn)cuối bài
cực đoantiền boamút cuối, đầu cuối
cuối cùng; cuối; sau cùng; sau chót
Vĩ Thanh, Khúc Hát Cuối Cùng, Điệu Kèn Kết Thúc Vở Kịch Hát