Đọc nhanh: 尾声 (vĩ thanh). Ý nghĩa là: vĩ thanh; khúc hát cuối cùng; điệu kèn kết thúc vở kịch hát; khúc nhạc dạo cuối cùng trong một bài nhạc cỡ lớn, phần kết thúc (của tác phẩm văn học), giai đoạn chót; vĩ thanh; phần cuối (của công việc hoạt động). Ví dụ : - 会谈接近尾声 cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
Ý nghĩa của 尾声 khi là Danh từ
✪ vĩ thanh; khúc hát cuối cùng; điệu kèn kết thúc vở kịch hát; khúc nhạc dạo cuối cùng trong một bài nhạc cỡ lớn
大型乐曲中乐章的最后一部分
✪ phần kết thúc (của tác phẩm văn học)
文学作品的结局部分
✪ giai đoạn chót; vĩ thanh; phần cuối (của công việc hoạt động)
指某项活动快要结束的阶段
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾声
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尾声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
尾›