Đọc nhanh: 结构 (kết cấu). Ý nghĩa là: cấu trúc, cấu tạo; kết cấu; giàn khung (trong kiến trúc), cấu trúc; cơ cấu. Ví dụ : - 他的文章结构清晰。 Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.. - 这份报告的结构合理。 Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.. - 这是钢筋混凝土结构。 Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
Ý nghĩa của 结构 khi là Danh từ
✪ cấu trúc
用于文章,报告等
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
✪ cấu tạo; kết cấu; giàn khung (trong kiến trúc)
建筑物上承担重力或外力的部分的构造
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
✪ cấu trúc; cơ cấu
用于组织,系统
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 这个 系统 的 结构复杂
- Cấu trúc của hệ thống này rất phức tạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结构
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 结构 致密
- kết cấu chặt chẽ
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 论文 需要 有 清晰 的 逻辑 结构
- Luận văn cần có cấu trúc logic rõ ràng.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 这 篇文章 结构 谨严
- bài văn này kết cấu chặt chẽ.
- 海绵 的 结构 很 特别
- Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm构›
结›