Đọc nhanh: 终端 (chung đoan). Ý nghĩa là: đầu cuối; phần cuối. Ví dụ : - 这些终端设备都和我们的计算机主机相连。 Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.. - 由控制装置(群集控制器)和与它相连的终端组成的一种站。 Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
Ý nghĩa của 终端 khi là Danh từ
✪ đầu cuối; phần cuối
电子计算机等系统中用来发指令或接收信息的装置
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终端
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 终老 山林
- sống quãng đời còn lại trong rừng.
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 终天 发愁
- buồn rầu suốt ngày
- 因为 宿怨 , 他 最终 杀 了 她
- Vì căm thù đã lâu, cuối cùng anh ta đã giết cô ấy.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 滋生事端
- gây chuyện
- 忍 了 很 久 , 我 终于 忍不住 了
- Chịu đựng hồi lâu, cuối cùng tôi không nhịn được nữa.
- 火车 达 终点
- Xe lửa đến điểm cuối cùng.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 他 终于 讨 到 妻子
- Anh ấy cuối cùng cũng cưới được vợ.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 终端
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm端›
终›