Đọc nhanh: 有礼 (hữu lễ). Ý nghĩa là: có phép. Ví dụ : - 彬彬有礼 nho nhã lễ độ. - 这家酒店的服务员个个彬彬有礼,热情周到。 Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.. - 他虽然表面上很有礼貌地同他同事打招呼,但心里却充满了妒忌。 mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
✪ có phép
- 彬彬有礼
- nho nhã lễ độ
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
- 罗杰 是 一个 极有 教养 的 : 他 总是 体贴入微 并 彬彬有礼
- Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有礼
- 礼堂 里 有 很多 座位
- Trong lễ đường có nhiều chỗ ngồi.
- 欢迎 礼包 里 还有 一份 塑封 过 的 版本
- Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 他 对 长辈 很 有 礼貌
- Anh ấy rất lễ phép với người lớn.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 寒假 有 三个 礼拜
- Nghỉ đông kéo dài ba tuần.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
- 这份 礼物 具有 特殊 的 意义
- Món quà này có ý nghĩa đặc biệt.
- 彬彬有礼
- nho nhã lễ độ
- 他 总是 对人 彬彬有礼
- Anh ấy luôn cư xử nhã nhặn với người khác.
- 他 举止 彬然 有 礼
- Anh ấy cử chỉ lịch sự tao nhã.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 罗杰 是 一个 极有 教养 的 : 他 总是 体贴入微 并 彬彬有礼
- Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.
- 这郎 很 有 礼貌
- Thằng bé này rất lễ phép.
- 但 她 这么 有 礼貌
- Nhưng cô ấy quá lịch sự
- 态度 穆穆 很 有 礼
- Thái độ cung kính rất có lễ.
- 良 先生 很 有 礼貌
- Ông Lương rất lịch sự.
- 我 还 没有 买 礼物 呢
- Tôi vẫn chưa mua quà nữa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有礼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有礼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
礼›