Các biến thể (Dị thể) của 彬
份 𢒹
斌
Đọc nhanh: 彬 (Bân). Bộ Sam 彡 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶一丨ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: vẻ đẹp mộc mạc, “Bân bân” 彬彬 các thứ khác nhau phối hợp đầy đủ quân bình, Họ “Bân”. Từ ghép với 彬 : 文質彬彬 Dáng vẻ và tính tình đều hoàn mĩ cả. Chi tiết hơn...