Đọc nhanh: 屈服 (khuất phục). Ý nghĩa là: khuất phục; chịu khuất phục; khuất. Ví dụ : - 决不对困难屈服。 quyết không khuất phục trước khó khăn.. - 革命人民的字典中没有'屈服'这个字。 Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.. - 向敌人屈服就是对革命的背叛。 Khuất phục trước kẻ thù là phản bội cách mạng.
Ý nghĩa của 屈服 khi là Động từ
✪ khuất phục; chịu khuất phục; khuất
对外来的压力妥协让步,放弃斗争也作屈伏
- 决不 对 困难 屈服
- quyết không khuất phục trước khó khăn.
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 向 敌人 屈服 就是 对 革命 的 背叛
- Khuất phục trước kẻ thù là phản bội cách mạng.
- 他 情愿 死 , 也 不 在 敌人 面前 屈服
- thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 屈服 với từ khác
✪ 屈服 vs 服从
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈服
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 他 宁死不屈 服
- Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 决不 对 困难 屈服
- quyết không khuất phục trước khó khăn.
- 压力 不会 使 他 屈服
- Áp lực không khiến anh ta chịu khuất phục.
- 向 敌人 屈服 就是 对 革命 的 背叛
- Khuất phục trước kẻ thù là phản bội cách mạng.
- 他 情愿 死 , 也 不 在 敌人 面前 屈服
- thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屈服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屈服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屈›
服›
đầu hàng khuất phục; chịu hàng; đầu phục; yểm trừ; hàng thú
quỳ gối; uốn gối
quy phục; quy hàng; ra hàngthú
Đầu Hàng
khuất tùng; hèn hạ khuất phục; nghe theo; luồn cúi (thế lực bên ngoài); lòn
Phục Tùng, Vâng Lời
thuyết phục; làm khuất phục; khuất phụctin; tin phục; cảm phục
Chinh Phục
thuận theo; phục tùng
đuối lý