屈服强度 qūfú qiángdù

Từ hán việt: 【khuất phục cường độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "屈服强度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuất phục cường độ). Ý nghĩa là: Giới hạn chảy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 屈服强度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 屈服强度 khi là Danh từ

Giới hạn chảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈服强度

  • - 态度强硬 tàidùqiángyìng 不肯 bùkěn

    - Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.

  • - 电场 diànchǎng 强度 qiángdù 影响 yǐngxiǎng 电荷 diànhè

    - Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.

  • - 宁死不屈 nìngsǐbùqū

    - Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.

  • - 强使 qiángshǐ 服从 fúcóng

    - bức ép phải phục tùng.

  • - 劳动强度 láodòngqiángdù

    - cường độ lao động.

  • - 孕妇 yùnfù 服用 fúyòng 沙利度 shālìdù àn huì 导致 dǎozhì 胎儿 tāiér 先天 xiāntiān 畸形 jīxíng

    - Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.

  • - 音响 yīnxiǎng 强度 qiángdù

    - cường độ âm hưởng.

  • - 态度强硬 tàidùqiángyìng

    - thái độ cứng rắn.

  • - 态度 tàidù 强横 qiánghèng

    - thái độ ngang ngược.

  • - 一个 yígè 磁铁 cítiě de 强度 qiángdù shì 5 ào

    - Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.

  • - 奥斯 àosī shì 磁场 cíchǎng de 强度 qiángdù 单位 dānwèi

    - Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.

  • - 革命 gémìng 人民 rénmín de 字典 zìdiǎn zhōng 没有 méiyǒu 屈服 qūfú 这个 zhègè

    - Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.

  • - 强词夺理 qiǎngcíduólǐ 不能 bùnéng 折服 zhéfú rén

    - dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.

  • - de 博闻强识 bówénqiángzhì 令人 lìngrén 拜服 bàifú

    - anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.

  • - 扮演 bànyǎn 屈原 qūyuán de 那个 nàgè 演员 yǎnyuán 无论是 wúlùnshì 表情 biǎoqíng 还是 háishì 服装 fúzhuāng dōu hěn 契合 qìhé 屈原 qūyuán de 身份 shēnfèn

    - người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.

  • - 鲜明 xiānmíng de 鲜艳 xiānyàn de 一种 yīzhǒng 高亮度 gāoliàngdù qiáng 饱和度 bǎohédù 结合 jiéhé de 色彩 sècǎi de huò zhī 相关 xiāngguān de

    - màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.

  • - 这个 zhègè 服务员 fúwùyuán 态度 tàidù hěn hǎo

    - Người phục vụ này có thái độ rất tốt.

  • - 坚强不屈 jiānqiángbùqū

    - kiên cường bất khuất.

  • - 刚强 gāngqiáng 不屈 bùqū

    - kiên cường bất khuất

  • - 凭仗 píngzhàng zhe 顽强不屈 wánqiángbùqū de 精神 jīngshén 克服 kèfú le 重重困难 chóngchóngkùnnán

    - dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屈服强度

Hình ảnh minh họa cho từ 屈服强度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屈服强度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao