Đọc nhanh: 屈服强度 (khuất phục cường độ). Ý nghĩa là: Giới hạn chảy.
Ý nghĩa của 屈服强度 khi là Danh từ
✪ Giới hạn chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈服强度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 他 宁死不屈 服
- Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.
- 强使 服从
- bức ép phải phục tùng.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 态度 强横
- thái độ ngang ngược.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 这个 服务员 态度 很 好
- Người phục vụ này có thái độ rất tốt.
- 坚强不屈
- kiên cường bất khuất.
- 刚强 不屈
- kiên cường bất khuất
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屈服强度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屈服强度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屈›
度›
强›
服›