Đọc nhanh: 抵御 (để ngự). Ý nghĩa là: chống; chống lại; ngăn lại; chống cự. Ví dụ : - 她努力抵御诱惑。 Cô ấy nỗ lực chống lại cám dỗ.. - 这座墙能抵御风雨。 Bức tường này có thể chống lại gió mưa.. - 我们要抵御侵略。 Chúng ta phải chống lại sự xâm lược.
Ý nghĩa của 抵御 khi là Động từ
✪ chống; chống lại; ngăn lại; chống cự
抵挡;抵抗
- 她 努力 抵御 诱惑
- Cô ấy nỗ lực chống lại cám dỗ.
- 这座 墙 能 抵御 风雨
- Bức tường này có thể chống lại gió mưa.
- 我们 要 抵御 侵略
- Chúng ta phải chống lại sự xâm lược.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵御
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
- 经常 用 冷水 擦身 可以 抵御 风寒
- thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.
- 这座 墙 能 抵御 风雨
- Bức tường này có thể chống lại gió mưa.
- 我们 要 抵御 侵略
- Chúng ta phải chống lại sự xâm lược.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
- 我们 要 努力 抵御 病毒 的 侵袭
- Chúng ta phải cố gắng chống lại virus.
- 她 努力 抵御 诱惑
- Cô ấy nỗ lực chống lại cám dỗ.
- 抵御外侮
- chống xâm lược
- 这种 材料 可以 抵御 水分
- Loại vật liệu này có thể chống thấm nước.
- 在 重阳节 人们 会 摘下 茱萸 插 在 头上 , 据说 这样 可以 抵御 寒冷
- Vào ngày tết Trùng Dương mọi người sẽ bẻ nhánh thù du cài lên đầu, nghe nói làm như vậy có thể chống rét lạnh
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
- 许多 人 难以 抵御 权力 的 诱惑
- Nhiều người khó lòng chống lại sự cám dỗ của quyền lực.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抵御
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抵御 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm御›
抵›