Đọc nhanh: 折服 (chiết phục). Ý nghĩa là: thuyết phục; làm khuất phục; khuất phục, tin; tin phục; cảm phục. Ví dụ : - 强词夺理不能折服人。 dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.. - 艰难困苦折服不了我们。 gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.. - 令人折服 khiến người ta cảm phục
Ý nghĩa của 折服 khi là Động từ
✪ thuyết phục; làm khuất phục; khuất phục
说服;使屈服
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 艰难困苦 折服 不了 我们
- gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.
✪ tin; tin phục; cảm phục
信服
- 令人 折服
- khiến người ta cảm phục
- 大为 折服
- vô cùng cảm phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折服
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 令人 折服
- khiến người ta cảm phục
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 艰难困苦 折服 不了 我们
- gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.
- 大为 折服
- vô cùng cảm phục
- 众人 被 折服
- Mọi người đều tin phục.
- 她 赶忙 趁着 打折 买 了 很多 衣服
- Cô ấy vội vàng nhân cơ hội giảm giá mua rất nhiều quần áo.
- 克服 挫折 是 成功 的 关键
- Vượt qua khó khăn là chìa khóa để thành công.
- 这件 衣服 打折 吗 ?
- Bộ quần áo này có chiết khấu không?
- 这件 衣服 打折 , 很 省钱
- Bộ quần áo này đang giảm giá, rất tiết kiệm.
- 这 款 衣服 打折 后 很 低廉
- Chiếc áo này sau khi giảm giá rất rẻ.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm折›
服›
Đầu Hàng
Khâm Phục
tin tưởng và nghe theo; tín phục
quy phục; quy hàng; ra hàngthú
Khuất Phục
đầu hàng khuất phục; chịu hàng; đầu phục; yểm trừ; hàng thú
Chịu Thua, Chịu Phục
Kính Phục, Quý Trọng
bắt hàng phục; buộc đầu hàng
Ai Cập; Egypt (từ năm 1958 đến 1961 gọi là United Arab Republic)
thán phục; khen ngợi khâm phục; tán phục