折服 zhéfú

Từ hán việt: 【chiết phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "折服" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiết phục). Ý nghĩa là: thuyết phục; làm khuất phục; khuất phục, tin; tin phục; cảm phục. Ví dụ : - 。 dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.. - 。 gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.. - khiến người ta cảm phục

Xem ý nghĩa và ví dụ của 折服 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 折服 khi là Động từ

thuyết phục; làm khuất phục; khuất phục

说服;使屈服

Ví dụ:
  • - 强词夺理 qiǎngcíduólǐ 不能 bùnéng 折服 zhéfú rén

    - dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.

  • - 艰难困苦 jiānnánkùnkǔ 折服 zhéfú 不了 bùliǎo 我们 wǒmen

    - gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.

tin; tin phục; cảm phục

信服

Ví dụ:
  • - 令人 lìngrén 折服 zhéfú

    - khiến người ta cảm phục

  • - 大为 dàwéi 折服 zhéfú

    - vô cùng cảm phục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折服

  • - 衣服 yīfú 皱巴巴 zhòubābā de

    - quần áo nhăn nhúm

  • - 折射 zhéshè 系数 xìshù

    - hệ số khúc xạ

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 态度强硬 tàidùqiángyìng 不肯 bùkěn

    - Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 妈妈 māma zhé 衣服 yīfú

    - Mẹ gấp quần áo.

  • - 令人 lìngrén 折服 zhéfú

    - khiến người ta cảm phục

  • - 强词夺理 qiǎngcíduólǐ 不能 bùnéng 折服 zhéfú rén

    - dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.

  • - 艰难困苦 jiānnánkùnkǔ 折服 zhéfú 不了 bùliǎo 我们 wǒmen

    - gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.

  • - 大为 dàwéi 折服 zhéfú

    - vô cùng cảm phục

  • - 众人 zhòngrén bèi 折服 zhéfú

    - Mọi người đều tin phục.

  • - 赶忙 gǎnmáng 趁着 chènzhe 打折 dǎzhé mǎi le 很多 hěnduō 衣服 yīfú

    - Cô ấy vội vàng nhân cơ hội giảm giá mua rất nhiều quần áo.

  • - 克服 kèfú 挫折 cuòzhé shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Vượt qua khó khăn là chìa khóa để thành công.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 打折 dǎzhé ma

    - Bộ quần áo này có chiết khấu không?

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 打折 dǎzhé hěn 省钱 shěngqián

    - Bộ quần áo này đang giảm giá, rất tiết kiệm.

  • - zhè kuǎn 衣服 yīfú 打折 dǎzhé hòu hěn 低廉 dīlián

    - Chiếc áo này sau khi giảm giá rất rẻ.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 折服

Hình ảnh minh họa cho từ 折服

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa