不屈 bùqū

Từ hán việt: 【bất khuất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "不屈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bất khuất). Ý nghĩa là: bất khuất; không khuất phục. Ví dụ : - kiên trinh bất khuất. - thà chết không hàng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 不屈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 不屈 khi là Động từ

bất khuất; không khuất phục

不屈服

Ví dụ:
  • - 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū

    - kiên trinh bất khuất

  • - 宁死不屈 nìngsǐbùqū

    - thà chết không hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不屈

  • - 宁死不屈 nìngsǐbùqū

    - thà chết không hàng

  • - 宁死不屈 nìngsǐbùqū

    - Thà chết chứ không chịu khuất phục.

  • - 宁死不屈 nìngsǐbùqū

    - Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.

  • - 威武 wēiwǔ 不能 bùnéng

    - uy vũ không thể khuất phục

  • - 威武 wēiwǔ 不能 bùnéng

    - Uy vũ không khuất phục được.

  • - 心眼儿 xīnyǎner zhǎi 受不了 shòubùliǎo 委屈 wěiqū

    - Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.

  • - 不屈不挠 bùqūbùnáo

    - không lay chuyển; chẳng hề khuất phục

  • - 不屈不挠 bùqūbùnáo de 意志 yìzhì

    - Ý chí bất khuất.

  • - de 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū de 品德 pǐndé zhǐ 宜用 yíyòng 四季常青 sìjìchángqīng de 松柏 sōngbǎi lái 比方 bǐfang

    - phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.

  • - 坚强不屈 jiānqiángbùqū

    - kiên cường bất khuất.

  • - 刚强 gāngqiáng 不屈 bùqū

    - kiên cường bất khuất

  • - 忠贞不屈 zhōngzhēnbùqū

    - trung trinh bất khuất

  • - 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū

    - kiên trung bất khuất.

  • - 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū

    - kiên trinh bất khuất

  • - 决不 juébù duì 困难 kùnnán 屈服 qūfú

    - quyết không khuất phục trước khó khăn.

  • - 不想 bùxiǎng 委屈 wěiqū 任何人 rènhérén

    - Cô ấy không muốn làm ai ấm ức.

  • - 展示 zhǎnshì le 不屈 bùqū de 意志 yìzhì

    - Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.

  • - 压力 yālì 不会 búhuì 使 shǐ 屈服 qūfú

    - Áp lực không khiến anh ta chịu khuất phục.

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 委屈 wěiqū 孩子 háizi

    - Chúng ta không nên làm con cái tủi thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 不屈

Hình ảnh minh họa cho từ 不屈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不屈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao