Đọc nhanh: 尿布 (niếu bố). Ý nghĩa là: tã; tã lót. Ví dụ : - 她每天夜里起来给孩子喂奶,换尿布,没睡过一个囫囵觉。 cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.. - 讓我不得不穿上尿布 Lựa chọn duy nhất của tôi là mặc tã và tè vào đó.. - 道格拉斯和他妈妈换尿布吗 Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
Ý nghĩa của 尿布 khi là Danh từ
✪ tã; tã lót
包裹婴儿身体下部或铺在婴儿床上接尿用的布有的地区叫褯子
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
- 讓 我 不得不 穿 上 尿布
- Lựa chọn duy nhất của tôi là mặc tã và tè vào đó.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿布
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 讓 我 不得不 穿 上 尿布
- Lựa chọn duy nhất của tôi là mặc tã và tè vào đó.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尿布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尿布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尿›
布›