• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hốt
  • Nét bút:丨フノフノノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿴囗勿
  • Thương hiệt:WPHH (田心竹竹)
  • Bảng mã:U+56EB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 囫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hốt). Bộ Vi (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノフノノ). Ý nghĩa là: § Xem “hốt luân” . Từ ghép với : Nuốt cả thảy, nuốt vội Chi tiết hơn...

Hốt

Từ điển phổ thông

  • (xem: hốt luân 囫圇,囫囵)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hốt luân nguyên lành (vật còn nguyên lành không mất tí gì). Xem sách không hiểu nghĩa thế nào, cứ khuyên trăn cũng gọi là hốt luân. Người hồ đồ không sành việc gọi là hốt luân thôn tảo .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 囫圇hốt luân [húlún] ① Nguyên vẹn, nguyên lành, lành lặn, cả thảy

- Nuốt cả thảy, nuốt vội

Từ điển trích dẫn

Tính, phó từ
* § Xem “hốt luân”