• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
  • Pinyin: Lún
  • Âm hán việt: Luân
  • Nét bút:丨フノ丶ノフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿴囗仑
  • Thương hiệt:WOP (田人心)
  • Bảng mã:U+56F5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 囵

  • Cách viết khác

    𠼩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 囵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luân). Bộ Vi (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Luân
Âm:

Luân

Từ điển phổ thông

  • (xem: hốt luân 囫圇,囫囵)