Đọc nhanh: 婴儿更换尿布用布单 (anh nhi canh hoán niếu bố dụng bố đơn). Ý nghĩa là: miếng vải dùng để thay tã cho trẻ em.
Ý nghĩa của 婴儿更换尿布用布单 khi là Danh từ
✪ miếng vải dùng để thay tã cho trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿更换尿布用布单
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 用布 把 伤口 包裹 起来
- Lấy vải băng vết thương lại
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿更换尿布用布单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿更换尿布用布单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
单›
婴›
尿›
布›
换›
更›
用›