Đọc nhanh: 宠物尿布 (sủng vật niếu bố). Ý nghĩa là: Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh.
Ý nghĩa của 宠物尿布 khi là Danh từ
✪ Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物尿布
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 讓 我 不得不 穿 上 尿布
- Lựa chọn duy nhất của tôi là mặc tã và tè vào đó.
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 公司 不许 员工 带 宠物
- Công ty không cho phép nhân viên mang thú cưng.
- 她 因 宠物 走 丢 了 而 流泪
- Cô ấy khóc vì thú cưng bị mất.
- 妈妈 不 允许 我养 宠物
- Mẹ tôi không cho tôi nuôi thú cưng.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宠物尿布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠物尿布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宠›
尿›
布›
物›