Đọc nhanh: 壁挂式婴儿尿布更换台 (bích quải thức anh nhi niếu bố canh hoán thai). Ý nghĩa là: Kệ treo tường dùng để thay đồ cho trẻ em.
Ý nghĩa của 壁挂式婴儿尿布更换台 khi là Danh từ
✪ Kệ treo tường dùng để thay đồ cho trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁挂式婴儿尿布更换台
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 这些 配件 需要 更换
- Những linh kiện này cần được thay thế.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壁挂式婴儿尿布更换台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壁挂式婴儿尿布更换台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
台›
壁›
婴›
尿›
布›
式›
挂›
换›
更›