- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
- Pinyin:
Niào
, Suī
- Âm hán việt:
Niếu
Niệu
Tuy
- Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿸尸水
- Thương hiệt:SE (尸水)
- Bảng mã:U+5C3F
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 尿
-
Cách viết khác
㞙
㳮
尿
𡱤
𡱴
𡲘
𣭼
𣻨
-
Thông nghĩa
溺
Ý nghĩa của từ 尿 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 尿 (Niếu, Niệu, Tuy). Bộ Thi 尸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: Nước đái (nước giải), Đi đái, đi tiểu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn