失禁用尿布 shījìn yòng niàobù

Từ hán việt: 【thất cấm dụng niếu bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "失禁用尿布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 尿

Đọc nhanh: 尿 (thất cấm dụng niếu bố). Ý nghĩa là: Quần tã dùng cho người không tự chủ được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 失禁用尿布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 失禁用尿布 khi là Danh từ

Quần tã dùng cho người không tự chủ được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失禁用尿布

  • - yào jiāng 宿主 sùzhǔ de 躯体 qūtǐ yòng 亚麻布 yàmábù 裹好 guǒhǎo

    - Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh

  • - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 鲜艳 xiānyàn de 布料 bùliào

    - Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.

  • - 我用 wǒyòng 抹布 mābù 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng khăn lau bàn.

  • - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • - 用布 yòngbù 包裹 bāoguǒ 严严实实 yányánshishí de

    - Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.

  • - yòng 口哨 kǒushào 模仿 mófǎng 布谷鸟 bùgǔniǎo jiào

    - huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.

  • - yòng 飞机 fēijī 布雷 bùléi

    - dùng máy bay rải mìn

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 就是 jiùshì 成人版 chéngrénbǎn de 尿 niào 布袋 bùdài

    - Giống như một túi tã cho người lớn.

  • - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • - jiān hǎo de 药用 yàoyòng 纱布 shābù 过淋 guòlìn 一下 yīxià

    - Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.

  • - 即使 jíshǐ 失败 shībài le 不用 bùyòng 垂头丧气 chuítóusàngqì 再接再厉 zàijiēzàilì jiù hǎo

    - Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.

  • - 用布 yòngbù 伤口 shāngkǒu 包裹 bāoguǒ 起来 qǐlai

    - Lấy vải băng vết thương lại

  • - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 蓼蓝 liǎolán 染布 rǎnbù

    - Tôi thích dùng cây chàm để nhuộm vải.

  • - yòng 金钱 jīnqián lái 补偿 bǔcháng 损失 sǔnshī

    - Anh ấy dùng tiền để bồi thường tổn thất.

  • - 政府 zhèngfǔ 禁止 jìnzhǐ 使用暴力 shǐyòngbàolì

    - Chính phủ cấm sử dụng sức mạnh cưỡng chế.

  • - 用布 yòngbù 兜住 dōuzhù 沙子 shāzi

    - Tôi dùng vải bọc cát lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 失禁用尿布

Hình ảnh minh họa cho từ 失禁用尿布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失禁用尿布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 尿

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao