Đọc nhanh: 妻子 (thê tử). Ý nghĩa là: vợ; bà xã, vợ con; thê tử. Ví dụ : - 嫡长子(妻子所生的长子)。 con trai trưởng; con trưởng vợ cả. - 他的妻子和其支持者随后到警察局将他保释了出来。 Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.. - 出门妻子强牵衣,问我西行几日归? Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi
Ý nghĩa của 妻子 khi là Danh từ
✪ vợ; bà xã
男女两人结婚后,女子是男子的妻子
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 出门 妻子 强 牵衣 , 问 我 西行 几日 归 ?
- Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vợ con; thê tử
妻子和儿女
So sánh, Phân biệt 妻子 với từ khác
✪ 老婆 vs 妻子
✪ 媳妇儿 vs 妻子 vs 夫人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妻子
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 弱妻 幼子
- vợ dại con thơ; vợ yếu con thơ.
- 妻离子散
- vợ con li tán.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 他 终于 讨 到 妻子
- Anh ấy cuối cùng cũng cưới được vợ.
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妻子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妻子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妻›
子›