Đọc nhanh: 女人 (nữ nhân). Ý nghĩa là: thị; phụ nữ; đàn bà. Ví dụ : - 她是一位了不起的女人。 Cô ấy là một người phụ nữ xuất sắc.. - 许多女人都很喜欢购物。 Nhiều phụ nữ rất thích đi mua sắm.. - 她是一个很聪明的女人。 Cô ấy là một người phụ nữ rất thông minh.
Ý nghĩa của 女人 khi là Danh từ
✪ thị; phụ nữ; đàn bà
女性的成年人
- 她 是 一位 了不起 的 女人
- Cô ấy là một người phụ nữ xuất sắc.
- 许多 女人 都 很 喜欢 购物
- Nhiều phụ nữ rất thích đi mua sắm.
- 她 是 一个 很 聪明 的 女人
- Cô ấy là một người phụ nữ rất thông minh.
- 她 成为 了 成功 的 女人
- Cô ấy trở thành người phụ nữ thành công.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女人
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 女人 都 想瘦
- Các cô gái đều muốn gầy.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 他们 虐待 女人
- Họ ngược đãi phụ nữ.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 一个 女强人
- Một người phụ nữ mạnh mẽ.
- 那 女人 很冶
- Người phụ nữ đó rất lòe loẹt.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 那个 女人 说话 非常 尖刻
- Người phụ nữ đó nói chuyện rất sắc sảo.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 她 成为 了 成功 的 女人
- Cô ấy trở thành người phụ nữ thành công.
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
女›