Đọc nhanh: 老婆 (lão bà). Ý nghĩa là: vợ; bà xã. Ví dụ : - 我老婆很贤惠。 Vợ của tôi rất dịu dàng.. - 老婆正在厨房做饭。 Vợ đang nấu ăn trong bếp.. - 我老婆把我的私房钱拿走了。 Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.
Ý nghĩa của 老婆 khi là Danh từ
✪ vợ; bà xã
妻子
- 我 老婆 很 贤惠
- Vợ của tôi rất dịu dàng.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 我 老婆 把 我 的 私房钱 拿走 了
- Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.
- 除了 我 老婆 , 我 什么 都 不怕
- Trừ vợ tôi ra, tôi chẳng sợ gì cả.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 老婆 với từ khác
✪ 老婆 vs 妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老婆
- 老太婆
- bà cụ già.
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 我 老婆 很 贤惠
- Vợ của tôi rất dịu dàng.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 我 老婆 净买 不用
- Vợ của tôi chỉ mua mà không dùng.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 我 记得 你 是 他 老婆
- Tôi nhớ bạn là vợ anh ấy.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 被 老婆 骂 , 他气 得 快 忍不住 了
- Bị vợ mắng, anh ấy tức đến sắp không nhịn được.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 除了 我 老婆 , 我 什么 都 不怕
- Trừ vợ tôi ra, tôi chẳng sợ gì cả.
- 我 觉得 我 老婆 修养 很 好
- Tôi thấy sự tu dưỡng của vợ tôi rất tốt.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老婆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老婆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婆›
老›