Đọc nhanh: 夫人 (phu nhân). Ý nghĩa là: phu nhân; vợ; bà xã. Ví dụ : - 我简直和麦克白夫人差不多 Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.. - 你也很有女人味啊, “夫人” 。 Bà cũng rất nữ tính, "thưa phu nhân ". - 太夫人(尊称别人的母亲)。 thái phu nhân (mẹ của người khác)
Ý nghĩa của 夫人 khi là Danh từ
✪ phu nhân; vợ; bà xã
古代诸侯的妻子称夫人,明清时一二品官的妻子封夫人,后来用来尊称一般人的妻子现在多用于外交场合; 古代诸侯的妻子称夫人
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 你 也 很 有 女人味 啊 , 夫人
- Bà cũng rất nữ tính, "thưa phu nhân "
- 太夫人 ( 尊称 别人 的 母亲 )
- thái phu nhân (mẹ của người khác)
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 夫人 với từ khác
✪ 媳妇儿 vs 妻子 vs 夫人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫人
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 这 两 号 人 是 夫妻
- Hai người này là vợ chồng.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 夫人 不 言 , 言必有中
- Người ấy không nói; hễ nói ắt đúng.
- 太夫人 在 休息
- Thái phu nhân đang nghỉ ngơi.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 这位 女人 为了 挽救 婚姻 断绝 了 与 情夫 的 来往
- Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân
- 人定胜天 , 信夫
- Nhân định thắng thiên quả đúng như vậy.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 樵夫 ( 打柴 的 人 )
- tiều phu.
- 想 学 惊人 艺 须 下苦功夫
- Nếu bạn muốn trở thành một người nghệ sĩ tuyệt vời thì bạn cần chăm chỉ.
- 太夫人 ( 尊称 别人 的 母亲 )
- thái phu nhân (mẹ của người khác)
- 你 也 很 有 女人味 啊 , 夫人
- Bà cũng rất nữ tính, "thưa phu nhân "
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夫人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夫人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
夫›