Đọc nhanh: 前妻生子 (tiền thê sinh tử). Ý nghĩa là: con chồng.
Ý nghĩa của 前妻生子 khi là Danh từ
✪ con chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前妻生子
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 亲生子女
- con đẻ.
- 弱妻 幼子
- vợ dại con thơ; vợ yếu con thơ.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 史密斯 先生 有时 屈尊 帮 他 的 妻子 做 家务
- Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前妻生子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前妻生子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
妻›
子›
生›