太太 tàitài

Từ hán việt: 【thái thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "太太" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái thái). Ý nghĩa là: bà xã; vợ, bà (chỉ phụ nữ đã lấy chồng và thường mang họ chồng), bà chủ. Ví dụ : - 。 vợ tôi là bạn học cũ của tôi.. - 。 vợ ông Vương. - bà Trương

Xem ý nghĩa và ví dụ của 太太 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 太太 khi là Danh từ

bà xã; vợ

指自己或他人的妻子(前加人称代词)

Ví dụ:
  • - 太太 tàitai shì 以前 yǐqián de 同学 tóngxué

    - vợ tôi là bạn học cũ của tôi.

bà (chỉ phụ nữ đã lấy chồng và thường mang họ chồng)

对已婚妇女的尊称(前面冠以丈夫的姓氏)

Ví dụ:
  • - 王太太 wángtàitai

    - vợ ông Vương

  • - zhāng 太太 tàitai

    - bà Trương

bà chủ

旧时仆人对女主人的称呼

bà lớn

旧时对官绅妻子的通称

ông bà

bà nhà

称某人的妻子或丈夫对人称自己的妻子 (多带人称代词做定语)

cụ

称曾祖母或曾祖父

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 太太

Ai đó 的 + 太太

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 李教授 lǐjiàoshòu de 太太 tàitai

    - đây là vợ của giáo sư Lý.

  • - nín 太太 tàitai zhēn 年轻 niánqīng a

    - vợ của bạn trẻ quá!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太太

  • - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - tài 老伯 lǎobó

    - bác cả

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 太热 tàirè le 擦汗 cāhàn ba

    - Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • - 太阳 tàiyang ràng 胶片 jiāopiàn 感光 gǎnguāng le

    - Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.

  • - 这人 zhèrén 太拉忽 tàilǎhū 办事 bànshì 靠不住 kàobúzhù

    - người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - 不要 búyào tài 菲薄 fěibó 自己 zìjǐ le

    - Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.

  • - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 太阳 tàiyang 放射出 fàngshèchū 耀眼 yàoyǎn de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.

  • - 妹妹 mèimei tài 八卦 bāguà le

    - Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.

  • - 妹妹 mèimei pǎo 太快 tàikuài 摔跤 shuāijiāo le

    - Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.

  • - 认为 rènwéi 达特茅斯 dátèmáosī dōu 太远 tàiyuǎn le

    - Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.

  • - 奶奶 nǎinai 身体 shēntǐ 不太好 bùtàihǎo

    - Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 太太

Hình ảnh minh họa cho từ 太太

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太太 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao