Đọc nhanh: 太太 (thái thái). Ý nghĩa là: bà xã; vợ, bà (chỉ phụ nữ đã lấy chồng và thường mang họ chồng), bà chủ. Ví dụ : - 我太太是我以前的同学。 vợ tôi là bạn học cũ của tôi.. - 王太太。 vợ ông Vương. - 张太太 bà Trương
Ý nghĩa của 太太 khi là Danh từ
✪ bà xã; vợ
指自己或他人的妻子(前加人称代词)
- 我 太太 是 我 以前 的 同学
- vợ tôi là bạn học cũ của tôi.
✪ bà (chỉ phụ nữ đã lấy chồng và thường mang họ chồng)
对已婚妇女的尊称(前面冠以丈夫的姓氏)
- 王太太
- vợ ông Vương
- 张 太太
- bà Trương
✪ bà chủ
旧时仆人对女主人的称呼
✪ bà lớn
旧时对官绅妻子的通称
✪ ông bà
✪ bà nhà
称某人的妻子或丈夫对人称自己的妻子 (多带人称代词做定语)
✪ cụ
称曾祖母或曾祖父
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 太太
✪ Ai đó 的 + 太太
- 这是 李教授 的 太太
- đây là vợ của giáo sư Lý.
- 您 太太 真 年轻 啊 !
- vợ của bạn trẻ quá!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太太
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 太 老伯
- bác cả
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 妹妹 跑 太快 摔跤 了
- Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太太
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太太 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›