78 từ
Dì
biểu đệ (em trai con cô, dì hoặc cậu), em họ; biểu đệ
anh họ (anh trai con cô, dì hoặc cậu)
biểu tỷ; chị bà con (chị con cô, cậu hoặc dì)
biểu muội (em gái con cô, cậu hoặc dì nhỏ tuổi hơn người nói)em họ
Bác Trai, Bác
Bác Trai (Anh Của Cha)
Bác Gái
Em Trai
em dâu; vợ em trai
con gái một; con gái duy nhất
con một; con hiếm
Con Cái
Bố Đẻ
Anh Trai
Cha Chồng, Ba Chồng, Bố Chồng
dượng; chồng cô
dượng; chồng cô
Cô, Cô Cô
bác; cô (chị em gái của bố đã có gia đình)