Từ hán việt: 【thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thất). Ý nghĩa là: số bảy viết bằng chữ; chữ viết hoa của số 7, họ Thất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Số từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Số từ

số bảy viết bằng chữ; chữ viết hoa của số 7

'七'的大写参看〖数字〗

họ Thất

(Qī) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 叁仟 sānqiān 柒佰零伍 qībǎilíngwǔ 圆整 yuánzhěng

    - Ba ngàn bảy trăm linh năm đồng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柒

Hình ảnh minh họa cho từ 柒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶一一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+67D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp