Đọc nhanh: 夜严 (dạ nghiêm). Ý nghĩa là: Phòng giữ nghiêm nhặt ban đêm. ◇Tấn Thư 晉書: Bình cư vô khấu; hà cố dạ nghiêm? 平居無寇; 何故夜嚴? (Phật Đồ Trừng truyện 佛圖澄傳) Ở yên không có giặc cướp; sao lại giới nghiêm ban đêm?Trống đánh ban đêm. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Thị tịch; đế văn dạ nghiêm; viết: Văn Bổn tử; sở bất nhẫn văn. Mệnh bãi chi 是夕; 帝聞夜嚴; 曰: 文本死; 所不忍聞. 命罷之 (Sầm Văn Bổn truyện 岑文本傳) Trời tối; vua nghe trống đêm; nói: (Sầm) Văn Bổn chết; trẫm không đành lòng nghe. Ra lệnh cho thôi đánh..
Ý nghĩa của 夜严 khi là Danh từ
✪ Phòng giữ nghiêm nhặt ban đêm. ◇Tấn Thư 晉書: Bình cư vô khấu; hà cố dạ nghiêm? 平居無寇; 何故夜嚴? (Phật Đồ Trừng truyện 佛圖澄傳) Ở yên không có giặc cướp; sao lại giới nghiêm ban đêm?Trống đánh ban đêm. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Thị tịch; đế văn dạ nghiêm; viết: Văn Bổn tử; sở bất nhẫn văn. Mệnh bãi chi 是夕; 帝聞夜嚴; 曰: 文本死; 所不忍聞. 命罷之 (Sầm Văn Bổn truyện 岑文本傳) Trời tối; vua nghe trống đêm; nói: (Sầm) Văn Bổn chết; trẫm không đành lòng nghe. Ra lệnh cho thôi đánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜严
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 他 劝 我 少 熬夜
- Anh ấy khuyên tôi thức khuya ít thôi.
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 打 夜工
- làm đêm
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜严
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜严 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
夜›