Đọc nhanh: 夜光表 (dạ quang biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ dạ quang.
Ý nghĩa của 夜光表 khi là Danh từ
✪ đồng hồ dạ quang
指针和标志时刻的数字或符号能发荧光的表,在黑暗中也可以看时刻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜光表
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 星光 曜 夜空
- Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 闪烁 的 灯光 表示 你 必须 停下
- Ánh sáng nhấp nháy báo hiệu bạn phải dừng lại.
- 半夜 光景 起 了 风
- khoảng nửa đêm có gió thổi.
- 舞台灯光 产生 月夜 景色 的 效果
- Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 夜 已经 很深 了 , 他家 的 窗户 上 还有 亮光
- đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.
- 夜深 了 , 屋里 还有 灯光
- Khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
- 夜晚 的 月光 效果 很 神秘
- Ánh trăng đêm tạo hiệu ứng rất huyền bí.
- 火 光辉 亮 了 黑夜
- Ánh lửa chiếu sáng đêm tối.
- 火光 煜 亮 了 黑夜
- Ánh lửa chiếu sáng đêm đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜光表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜光表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
夜›
表›