Đọc nhanh: 严师出高徒 (nghiêm sư xuất cao đồ). Ý nghĩa là: Thầy nghiêm khắc; trò mới giỏi.
Ý nghĩa của 严师出高徒 khi là Thành ngữ
✪ Thầy nghiêm khắc; trò mới giỏi
严师出高徒是传统的教学理念,就像孟子说的:“天将降大任于斯人也,必先苦其心志,劳其筋骨,饿其体肤,空乏其身,行拂乱其所为,所以动心忍性,曾益其所不能。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严师出高徒
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 老师 让 我们 圈出 关键词
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 出 高招
- đưa ra biện pháp hay
- 当 老师 很 严厉
- Thầy Đương rất nghiêm khắc.
- 老师 严厉 地 警告 他
- Thầy giáo nghiêm khắc cảnh cáo anh ấy.
- 老师 对 学生 过分 严厉
- Giáo viên quá mức nghiêm khắc với học sinh.
- 老师 严厉 地 责备 学生
- Thầy cô phê phán nghiêm khắc học sinh.
- 诸葛亮 《 出师表 》
- xuất sư biểu của Gia Cát Lượng
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 严师 出 高徒
- thầy nghiêm khắc trò mới giỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严师出高徒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严师出高徒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
出›
师›
徒›
高›