埋藏 máicáng

Từ hán việt: 【mai tàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "埋藏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mai tàng). Ý nghĩa là: giấu trong lòng đất, cấy dưới da (Y học), chôn cất. Ví dụ : - 。 dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.. - 。 cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 埋藏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 埋藏 khi là Động từ

giấu trong lòng đất

藏在土中

Ví dụ:
  • - 山下 shānxià 埋藏 máicáng zhe 丰富 fēngfù de méi tiě

    - dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.

  • - shì 直爽 zhíshuǎng rén 从来不 cóngláibù 自己 zìjǐ xiǎng shuō 的话 dehuà 埋藏 máicáng zài 心里 xīnli

    - cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.

cấy dưới da (Y học)

把某种制剂放在人或动物的皮下组织内对于人是为了医疗, 对于家畜大多是为了催肥

chôn cất

用泥土等盖在上面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋藏

  • - shì 热情 rèqíng de 藏民 cángmín ya

    - Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.

  • - 藏书家 cángshūjiā

    - nhà chứa sách

  • - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • - 总是 zǒngshì 埋怨 mányuàn 工作 gōngzuò

    - Cô ấy luôn than phiền công việc.

  • - 埋怨 mányuàn 总是 zǒngshì 迟到 chídào

    - Tôi trách anh ấy lúc nào cũng đến muộn.

  • - 埋怨 mányuàn 天气 tiānqì 太热 tàirè

    - Anh ấy than phiền trời quá nóng.

  • - 埋怨 mányuàn 生活 shēnghuó 公平 gōngpíng

    - Anh ấy than cuộc sống không công bằng.

  • - 埋怨 mányuàn méi 及时 jíshí 回复 huífù

    - Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.

  • - gěi 帮忙 bāngmáng 反倒 fǎndào bèi 埋怨 mányuàn

    - Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.

  • - bèi 客户 kèhù 埋怨 mányuàn 态度 tàidù 不好 bùhǎo

    - Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.

  • - bèi 朋友 péngyou 埋怨 mányuàn 没有 méiyǒu 帮忙 bāngmáng

    - Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.

  • - 次生 cìshēng 油藏 yóucáng

    - mỏ dầu tái sinh.

  • - 他们 tāmen 心中 xīnzhōng 蕴藏 yùncáng zhe 极大 jídà de 爱国热情 àiguórèqíng

    - Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.

  • - 憎恨 zēnghèn 一直 yìzhí 隐藏 yǐncáng zài 心中 xīnzhōng

    - Hận thù luôn giấu kín trong lòng.

  • - 人马 rénmǎ fēn zuò 三路 sānlù 两路 liǎnglù 埋伏 máifú 一路 yīlù 出击 chūjī

    - chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - shì 直爽 zhíshuǎng rén 从来不 cóngláibù 自己 zìjǐ xiǎng shuō 的话 dehuà 埋藏 máicáng zài 心里 xīnli

    - cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.

  • - 山下 shānxià 埋藏 máicáng zhe 丰富 fēngfù de méi tiě

    - dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.

  • - 隐藏 yǐncáng 不了 bùliǎo cóng 你们 nǐmen de 眼神 yǎnshén dōu kàn 出来 chūlái

    - bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 埋藏

Hình ảnh minh họa cho từ 埋藏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埋藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Mái , Mán
    • Âm hán việt: Mai , Man
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GWG (土田土)
    • Bảng mã:U+57CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao