Đọc nhanh: 埋藏 (mai tàng). Ý nghĩa là: giấu trong lòng đất, cấy dưới da (Y học), chôn cất. Ví dụ : - 山下埋藏着丰富的煤和铁。 dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.. - 她是个直爽人, 从来不把自己想说的话埋藏在心里。 cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
Ý nghĩa của 埋藏 khi là Động từ
✪ giấu trong lòng đất
藏在土中
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 她 是 个 直爽 人 , 从来不 把 自己 想 说 的话 埋藏 在 心里
- cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
✪ cấy dưới da (Y học)
把某种制剂放在人或动物的皮下组织内对于人是为了医疗, 对于家畜大多是为了催肥
✪ chôn cất
用泥土等盖在上面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋藏
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 藏书家
- nhà chứa sách
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 她 总是 埋怨 工作
- Cô ấy luôn than phiền công việc.
- 我 埋怨 他 总是 迟到
- Tôi trách anh ấy lúc nào cũng đến muộn.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 她 是 个 直爽 人 , 从来不 把 自己 想 说 的话 埋藏 在 心里
- cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埋藏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埋藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埋›
藏›
cất giữ; bảo tàng; tàng trữ; dự trữ; tích trữ; cấttrữ; chứa; đựng
Chôn Giấu
Ẩn Núp, Trốn, Che Giấu, Giấu Kín