Đọc nhanh: 埋没 (mai một). Ý nghĩa là: chôn cất; chôn giấu; mai, chôn vùi; vùi dập, vùi lấp. Ví dụ : - 埋没人才。 vùi dập nhân tài.
Ý nghĩa của 埋没 khi là Động từ
✪ chôn cất; chôn giấu; mai
掩埋; 埋起来
✪ chôn vùi; vùi dập
使显不出来;使不发挥作用
- 埋没人才
- vùi dập nhân tài.
✪ vùi lấp
用泥土等盖在上面; 埋起来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋没
- 我 没有 弟弟
- Tớ không có em trai.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 没法子
- không có cách nào
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 埋没人才
- vùi dập nhân tài.
- 好 吧 , 我 还 没 看过 《 十面埋伏 》 呢
- Được rồi, tớ còn chưa được xem Thập Diện Mai Phục nữa
- 树上 一片 叶子 都 没有 了
- Trên cây không còn một chiếc lá nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埋没
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埋没 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埋›
没›
ẩn nấp; mai phục; ẩn náu; tiềm phục; chui lủi; ẩn núp
che lấp; che phủẩn nấp; ẩn náu
Mai Táng
giấu kín; giấu; núp; ẩn náu; trốn; cất lẻn; náu; ẩn nấp
chìm nghỉm; đắm chìm; chìm lỉmchìm đắm
che giấu; giấu kínviệc bí mật; việc cơ mật; ẩn bíbí ẩn
Tiêu Diệt
Chìm Ngậ
Giấm diếm. Lén lút.tiềm nặc
mai một; chôn vùi
chiếm đoạt; chiếm lấyngập; chìm ngập
tiêu tan; mất đi (công lao)
Giấu Trong Lòng Đất
chôn vùi; vùi lấp
Ẩn Núp, Trốn, Che Giấu, Giấu Kín
Lãng Phí, Hoang Phí
Ai Cập; Egypt (từ năm 1958 đến 1961 gọi là United Arab Republic)