Đọc nhanh: 合适 (hợp thích). Ý nghĩa là: hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn. Ví dụ : - 这双鞋你穿着正合适。 Đôi giày này anh mang rất vừa.. - 这个字用在这里不合适。 Từ này dùng ở đây không hợp.. - 那种方法不太合适。 Cách đó không thích hợp lắm.
Ý nghĩa của 合适 khi là Tính từ
✪ hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn
符合实际情况或客观要求
- 这双鞋 你 穿着 正合适
- Đôi giày này anh mang rất vừa.
- 这个 字用 在 这里 不 合适
- Từ này dùng ở đây không hợp.
- 那种 方法 不太 合适
- Cách đó không thích hợp lắm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 合适
✪ ... 对 + A + Phó từ + 合适
hợp/ thích hợp với A
- 这辆 自行车 对 你 非常 合适
- Chiếc xe đạp này rất hợp với con.
- 这份 工作 对 你 不 合适
- Công việc này không hợp với cậu đâu.
✪ 合适于
phù hợp với
- 这种 风格 合适 于 那个 场合
- Phong cách này phù hợp cho dịp này.
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 这种 药物 合适 于 特定 的 病症
- Thuốc này phù hợp với các triệu chứng cụ thể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 合适 + 的 + Danh từ
cái gì thích hợp/ phù hợp
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
- 这件 商品 以 合适 的 价格 出售
- Mặt hàng này được bán với giá phù hợp.
So sánh, Phân biệt 合适 với từ khác
✪ 合适 vs 适合
"合适" và "适合" có ý nghĩa tương tự nhau đều chỉ thích hợp, phù hợp, nhưng từ tính khác nhau.
"适合" có thể mang tân ngữ, trong khi "合适" không thể mang tân ngữ.
Tính từ 合适 chức năng dùng để bổ sung tính chất cho danh từ trong ngữ pháp tiếng Trung.
Sau 合适 không thể mang theo tân ngữ hoặc các thành phần khác.
Cấu trúc của "合适": Chủ ngữ + Phó từ + 合适.
Vì là động từ nên 适合 có thể mang theo tân ngữ phía sau, biểu thị ý nghĩa "phù hợp với đối tượng/hoàn cảnh nào đó".
Cấu trúc của "适合": Chủ ngữ + 适合 + Tân ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合适
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 合适 的 称呼
- Cách gọi phù hợp.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 这儿 很 安静 , 适合 学习
- Ở đây rất yên tĩnh, thích hợp để học tập.
- 洼地 适合 种稻
- Đất trũng thích hợp trồng lúa.
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 她 在 找 合适 的 寓
- Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.
- 晴天 适合 去 户外
- Ngày nắng thích hợp ra ngoài.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 这里 适合 经营
- Ở đây thích hợp kinh doanh.
- 海隅 适合 度假
- Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合适
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合适 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
适›