Đọc nhanh: 失当 (thất đương). Ý nghĩa là: không thoả đáng; không thích đáng. Ví dụ : - 处理失当。 xử lý không thoả đáng.
Ý nghĩa của 失当 khi là Động từ
✪ không thoả đáng; không thích đáng
不适宜;不恰当
- 处理 失当
- xử lý không thoả đáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失当
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 举措失当
- hành động không thích hợp.
- 她 把 失眠 当作 赖床 的 借口
- Cô ấy lấy cớ mất ngủ để nằm ì trên giường.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 处理 失当
- xử lý không thoả đáng.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 当 我们 濒临 死亡 或者 经历 灾难性 损失 时
- Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc
- 饮食 不当 导致 营养 失衡
- Ăn uống không đúng cách dẫn đến mất cân bằng dinh dưỡng.
- 我 上 了 当 , 损失 了 不少 钱
- Tôi đã bị lừa, mất khá nhiều tiền.
- 由于 包装 不当 而 引起 的 一切 损失 均 应 由 卖方 负责
- Mọi tổn thất do đóng gói không đúng cách sẽ do người bán chịu。
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 失败 后 被 批评 是 当然 的
- Việc bị chỉ trích sau thất bại là điều đương nhiên.
- 他失 了 当初 的 誓言
- Anh ấy đã phá vỡ lời thề ban đầu.
- 他 急忙 赶到 那 所 房子 , 当 他 发现 房子 是 空 的 时候 , 他 感到 失望
- Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
当›
Không Thích Đáng, Không Đích Đáng, Không Thoả Đáng
không thích hợp; không thích đáng; không ổn