Đọc nhanh: 不合 (bất hợp). Ý nghĩa là: không hợp; không phù hợp; không đúng; không xứng, không nên, bất hoà; không hoà hợp; không hợp. Ví dụ : - 不合手续 không đúng thủ tục. - 不合时宜 không hợp thời; lỗi thời; trái mùa. - 早知如此,当初不合叫他去 nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
Ý nghĩa của 不合 khi là Động từ
✪ không hợp; không phù hợp; không đúng; không xứng
不符合
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
✪ không nên
不应该
- 早知如此 , 当初 不合 叫 他 去
- nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
✪ bất hoà; không hoà hợp; không hợp
合不来;不和
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
✪ sái
运动的物体离开确定方向的角度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不合
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 这个 安排 不合理
- Sắp xếp này không hợp lý.
- 他们 的 安排 不合理
- Sự sắp xếp của họ không hợp lý.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 对方 不 配合
- Đối phương không phối hợp.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 这 副 眼镜 不 适合 我
- Cặp kính mắt này không phù hợp với tôi.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 那 扇门 合不上
- Cánh cửa đó không đóng lại được.
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 我 买 了 一根 口红 , 颜色 显黑 不 适合 我 , 我 又 踩 雷 了
- Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
- 这 事 不合 她 的 脾胃
- việc này không hợp với tính khí của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
合›