Đọc nhanh: 合算 (hợp toán). Ý nghĩa là: có lợi; có huê lợi; hiệu quả (chi phí ít mà hiệu quả cao), tính toán; suy nghĩ, đáng. Ví dụ : - 适于种花生的地用来种棉花,当然不合算。 đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,. - 去还是不去,得仔细合算。 đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.
✪ có lợi; có huê lợi; hiệu quả (chi phí ít mà hiệu quả cao)
所费人力物力较少而收效较大
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
✪ tính toán; suy nghĩ
算计2
- 去 还是 不去 , 得 仔细 合算
- đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.
✪ đáng
价钱相当; 指这样去做有好的结果; 有价值, 有意义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合算
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 财政支出 要 符合 预算
- Khoản chi tiêu phải phù hợp với dự toán.
- 我们 打算 合资 开 一家 新 公司
- Chúng tôi dự định hùn vốn để mở một công ty mới.
- 去 还是 不去 , 得 仔细 合算
- đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 这 批货 因为 货源 紧张 , 我们 打算 分批 装运 , 您 认为 合适 吗 ?
- Vì nguồn hàng eo hẹp nên chúng tôi dự định chia đợt vận chuyển, ông thấy có thích hợp không?
- 预算内 的 支出 很 合理
- Khoản chi tiêu trong ngân sách rất hợp lý.
- 算是 找到 合适 的 工作 了
- Cuối cùng đã tìm được công việc phù hợp.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
算›