Đọc nhanh:憎 (Tăng). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: Ghét. Từ ghép với 憎 : 面目可憎 Mặt mày dễ ghét, 憎會遇 Ghét mà lại gặp nhau, 愛憎分明 Yêu ghét rõ ràng. Chi tiết hơn...
- “Văn chương tăng mệnh đạt, Si mị hỉ nhân qua” 文章憎命達, 魑魅喜人過 (Thiên mạt hoài Lí Bạch 天末懷李白) Văn chương ghét hạnh vận hanh thông, Yêu quái mừng khi thấy có người qua.