Đọc nhanh: 迷茫 (mê mang). Ý nghĩa là: mơ màng; hoang mang; lạc lõng; bối rối, man mác; bế tắc; bao la mờ mịt; mênh mông mịt mù. Ví dụ : - 她的眼神充满了迷茫。 Ánh mắt của cô ấy đầy vẻ hoang mang.. - 她的迷茫让我很担心。 Sự bối rối của cô ấy làm tôi lo lắng.. - 他对未来感到很迷茫。 Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
Ý nghĩa của 迷茫 khi là Tính từ
✪ mơ màng; hoang mang; lạc lõng; bối rối
形容生活或者工作不知道该如何选择,没有方向感
- 她 的 眼神 充满 了 迷茫
- Ánh mắt của cô ấy đầy vẻ hoang mang.
- 她 的 迷茫 让 我 很 担心
- Sự bối rối của cô ấy làm tôi lo lắng.
- 他 对 未来 感到 很 迷茫
- Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ man mác; bế tắc; bao la mờ mịt; mênh mông mịt mù
广阔而看不清的样子
- 山顶 上 , 四周 一片 迷茫
- Trên đỉnh núi, xung quanh một mảnh mờ mịt.
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷茫
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 求签 ( 迷信 )
- Rút quẻ; xin xăm (mê tín).
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 小 明 逢见 迷路 小孩
- Tiểu Minh gặp đứa trẻ bị lạc.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 孩子 们 都 着迷 于 新 游戏
- Bọn trẻ đều mê mẩn trò chơi mới.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 迷恋
- Say đắm.
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 斯人 微笑 很 迷人
- Người này nụ cười rất quyến rũ.
- 山顶 上 , 四周 一片 迷茫
- Trên đỉnh núi, xung quanh một mảnh mờ mịt.
- 她 的 眼神 充满 了 迷茫
- Ánh mắt của cô ấy đầy vẻ hoang mang.
- 她 的 迷茫 让 我 很 担心
- Sự bối rối của cô ấy làm tôi lo lắng.
- 他 对 未来 感到 很 迷茫
- Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
- 我 迷路 了 , 感到 很 茫然
- Tôi bị lạc đường, cảm thấy rất hoang mang.
- 他 心中 无著 , 感到 十分 迷茫
- Anh ấy trong tim không có chỗ nương tựa, cảm thấy rất mơ hồ.
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迷茫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迷茫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茫›
迷›