供顿 gōng dùn

Từ hán việt: 【cung đốn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "供顿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung đốn). Ý nghĩa là: Cung cấp thức ăn uống; vật cần dùng. ◇Trương Tiêu : Khách binh kí khổ ư trì khu; địa chủ diệc lao ư cung đốn ; (Thượng dương hầu trần thiện hậu sự nghi thư ) Khách quân binh đã khổ vì giong ruổi; chủ đất cũng nhọc vì cung đốn. Bày tiệc đãi khách. Chỉ ẩm thực; thức ăn thức uống. ◇Cựu Đường Thư : Hoành bị cung đốn; nhục bại lương xú; chúng nộ dĩ bạn ; ; (Vương Hoành truyện ) Vương Hoành dự sẵn thức ăn uống; thịt hư lương thối; chúng nhân tức giận làm loạn..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 供顿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 供顿 khi là Động từ

Cung cấp thức ăn uống; vật cần dùng. ◇Trương Tiêu 張杓: Khách binh kí khổ ư trì khu; địa chủ diệc lao ư cung đốn 客兵既苦於馳驅; 地主亦勞於供頓 (Thượng dương hầu trần thiện hậu sự nghi thư 上楊侯陳善後事宜書) Khách quân binh đã khổ vì giong ruổi; chủ đất cũng nhọc vì cung đốn. Bày tiệc đãi khách. Chỉ ẩm thực; thức ăn thức uống. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: Hoành bị cung đốn; nhục bại lương xú; chúng nộ dĩ bạn 翃備供頓; 肉敗糧臭; 眾怒以叛 (Vương Hoành truyện 王翃傳) Vương Hoành dự sẵn thức ăn uống; thịt hư lương thối; chúng nhân tức giận làm loạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供顿

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 想象 xiǎngxiàng 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn shì 怎么 zěnme zuò de

    - Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - 内廷 nèitíng 供奉 gòngfèng

    - người phục vụ trong cung đình

  • - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 有个 yǒugè 供货商 gōnghuòshāng

    - Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines

  • - bèi 妈妈 māma 训了 xùnle 一顿 yīdùn

    - Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.

  • - 供奉 gòngfèng 神佛 shénfó

    - thờ cúng thần phật

  • - 一顿 yīdùn

    - mắng nó một trận.

  • - 我哈 wǒhā 一顿 yīdùn

    - Tôi mắng anh ấy một trận.

  • - 供给 gōngjǐ 家用 jiāyòng

    - cung cấp đồ dùng gia đình.

  • - 供求关系 gōngqiúguānxì

    - quan hệ cung cầu

  • - 供求失调 gōngqiúshītiáo

    - mất thăng bằng cung cầu.

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 急剧 jíjù 增加 zēngjiā 供不应求 gōngbùyìngqiú

    - Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.

  • - 痛打一顿 tòngdǎyīdùn

    - ra sức đánh một trận

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 供顿

Hình ảnh minh họa cho từ 供顿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao