Đọc nhanh: 供气 (cung khí). Ý nghĩa là: chuyền khí.
Ý nghĩa của 供气 khi là Động từ
✪ chuyền khí
输气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供气
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
气›