Đọc nhanh: 克莱顿 (khắc lai đốn). Ý nghĩa là: Clayton (tên), Crighton (tên). Ví dụ : - 受害人姓克莱顿 Họ của nạn nhân là Clayton.
Ý nghĩa của 克莱顿 khi là Danh từ
✪ Clayton (tên)
Clayton (name)
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
✪ Crighton (tên)
Crighton (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克莱顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 你 知道 他 姓 克林顿 吗
- Bạn có biết tên đầu tiên của anh ấy là Clinton?
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克莱顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克莱顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
莱›
顿›