Đọc nhanh: 使者 (sứ giả). Ý nghĩa là: sứ giả; đại diện; đại sứ. Ví dụ : - 她是世界上被任命为联合国和平使者的最年轻的人。 Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.. - 使者给我们带回了这个好消息。 Sứ giả đã mang đến cho chúng tôi tin vui này.. - 来自邻国的使者。 Sứ giả đến từ các nước láng giềng.
Ý nghĩa của 使者 khi là Danh từ
✪ sứ giả; đại diện; đại sứ
奉使命办事的人 (现多指外交人员)
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 使者 给 我们 带回 了 这个 好消息
- Sứ giả đã mang đến cho chúng tôi tin vui này.
- 来自 邻国 的 使者
- Sứ giả đến từ các nước láng giềng.
- 死神 使者
- sứ giả của tử thần.
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使者
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 死神 使者
- sứ giả của tử thần.
- 他 派 使者 出使 他 国
- Ông ấy cử sứ giả đến các nước khác
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
- 我们 必须 使 承包者 遵照 他们 的 预算 办事 ( 不许 超支 )
- Chúng ta phải đảm bảo rằng nhà thầu tuân thủ ngân sách của họ (không được vượt quá).
- 无论 南方 侵略者 使出 什么 招数 我 都 能 应付
- Tôi có thể xử lý bất cứ điều gì mà những kẻ xâm lược phía nam ném vào chúng tôi.
- 他们 是 使用者
- Họ là người sử dụng.
- 来自 邻国 的 使者
- Sứ giả đến từ các nước láng giềng.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 使者 给 我们 带回 了 这个 好消息
- Sứ giả đã mang đến cho chúng tôi tin vui này.
- 我 通过 IP 地址 找到 了 使用者
- Tôi đã có thể giúp người dùng lấy địa chỉ IP.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 使者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 使者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
者›