- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
- Pinyin:
Dài
- Âm hán việt:
Đái
Đới
- Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
- Lục thư:Chỉ sự
- Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
- Bảng mã:U+5E26
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 带
-
Cách viết khác
㡖
𢂸
𢃄
𢄔
-
Phồn thể
帶
Ý nghĩa của từ 带 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 带 (đái, đới). Bộ Cân 巾 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丨丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. đều, 3. mang, đeo, 1. đều, 3. mang, đeo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đều
- 2. đai, dây, dải, thắt lưng
- 3. mang, đeo
Từ điển phổ thông
- 1. đều
- 2. đai, dây, dải, thắt lưng
- 3. mang, đeo