Đọc nhanh: 使蚊负山 (sử văn phụ sơn). Ý nghĩa là: Sai muỗi đội núi. Ý nói dùng khả năng không thích hợp với nhiệm vụ. ◇Trang Tử 莊子: Kì ư trị thiên hạ dã; do thiệp hải tạc hà; nhi sử văn phụ sơn dã 其於治天下也; 猶涉海鑿河; 而使蚊負山也 (Ứng đế vương 應帝王) Làm như thế mà trị thiên hạ; cũng như lội bể đào sông mà sai muỗi cõng núi..
Ý nghĩa của 使蚊负山 khi là Thành ngữ
✪ Sai muỗi đội núi. Ý nói dùng khả năng không thích hợp với nhiệm vụ. ◇Trang Tử 莊子: Kì ư trị thiên hạ dã; do thiệp hải tạc hà; nhi sử văn phụ sơn dã 其於治天下也; 猶涉海鑿河; 而使蚊負山也 (Ứng đế vương 應帝王) Làm như thế mà trị thiên hạ; cũng như lội bể đào sông mà sai muỗi cõng núi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使蚊负山
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 蚊子 拒绝 给 我 写下 使用 说明
- Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 他 是 大使 , 负责 谈判
- Anh ấy là đại sứ, phụ trách đàm phán.
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
- 我 的 手 使 不 上 劲儿
- Tay của tôi không ra sức được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 使蚊负山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 使蚊负山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
山›
蚊›
负›