Hán tự: 始
Đọc nhanh: 始 (thủy). Ý nghĩa là: ban đầu; ban sơ; đầu, bắt đầu, sớm nhất; đầu tiên. Ví dụ : - 这是我们的始发地。 Đây là điểm khởi đầu của chúng tôi.. - 我们不能回到始的样子。 Chúng ta không thể trở lại như lúc ban đầu.. - 风从哪里开始,我也不知道。 Gió bắt đầu từ đâu, em cũng không biết nữa.
Ý nghĩa của 始 khi là Danh từ
✪ ban đầu; ban sơ; đầu
最初; 起头(跟“终”相对)
- 这是 我们 的 始发地
- Đây là điểm khởi đầu của chúng tôi.
- 我们 不能 回到 始 的 样子
- Chúng ta không thể trở lại như lúc ban đầu.
Ý nghĩa của 始 khi là Động từ
✪ bắt đầu
开始
- 风从 哪里 开始 , 我 也 不 知道
- Gió bắt đầu từ đâu, em cũng không biết nữa.
- 明天 我 开始 减肥
- Ngày mai tôi sẽ bắt đầu giảm cân.
Ý nghĩa của 始 khi là Tính từ
✪ sớm nhất; đầu tiên
最早的;最先的
- 我 是 始到 的 人
- Tôi là người đến đầu tiên.
- 他始 离开 考场
- Anh ấy rời khỏi phòng thi sớm nhất.
Ý nghĩa của 始 khi là Phó từ
✪ mới
跟''才''相同
- 今天 始能 去 游玩
- Hôm nay mới có thể đi chơi.
- 此刻 我 始得 闲下来
- Lúc này mới được rảnh rỗi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 欸 , 我们 现在 要 开始 了
- Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 夫妻俩 又 开始 争吵 了
- Hai vợ chồng lại bắt đầu cãi nhau.
- 她 九岁 开始 学习 钢琴
- Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 他 的 健康 开始 衰退
- Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm.
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 与民更始
- làm lại từ đầu với dân.
- 培训 的 始终 都 很 详细
- Toàn bộ quá trình đào tạo rất chi tiết.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 经济 开始 趋于平稳
- Kinh tế bắt đầu có xu hướng ổn định.
- 此刻 我 始得 闲下来
- Lúc này mới được rảnh rỗi.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 始
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 始 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm始›