Đọc nhanh: 严峻 (nghiêm tuấn). Ý nghĩa là: nghiêm túc; nghiêm khắc; gay gắt, nghiêm trọng; khó khăn. Ví dụ : - 她用严峻的眼神看着学生。 Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.. - 老师的表情十分严峻。 Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.. - 当前的经济形势非常严峻。 Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
Ý nghĩa của 严峻 khi là Tính từ
✪ nghiêm túc; nghiêm khắc; gay gắt
(神情、态度)严厉;严肃
- 她 用 严峻 的 眼神 看着 学生
- Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
✪ nghiêm trọng; khó khăn
(情况)严重
- 当前 的 经济 形势 非常 严峻
- Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
- 他 说 他 的 国家 形势 很 严峻
- Anh ấy nói tình hình đất nước mình rất khó khăn.
So sánh, Phân biệt 严峻 với từ khác
✪ 严重 vs 严峻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严峻
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
- 峭直 ( 刚直 严峻 )
- cương trực nghiêm túc.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 公司 面临 严峻 的 处境
- Công ty đang đối mặt với tình hình nghiêm trọng.
- 当前 的 经济 形势 非常 严峻
- Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
- 她 用 严峻 的 眼神 看着 学生
- Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.
- 他 说 他 的 国家 形势 很 严峻
- Anh ấy nói tình hình đất nước mình rất khó khăn.
- 这次 考试 对 我 来说 是 一次 严峻 的 考验
- Kỳ thi này là một kỳ thi khắc nghiệt đối với tôi.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严峻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严峻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
峻›