Đọc nhanh: 严重急性呼吸系统综合症 (nghiêm trọng cấp tính hô hấp hệ thống tống hợp chứng). Ý nghĩa là: hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng (SARS).
Ý nghĩa của 严重急性呼吸系统综合症 khi là Danh từ
✪ hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng (SARS)
severe acute respiratory syndrome (SARS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严重急性呼吸系统综合症
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 案件 的 性质 十分 严重
- Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.
- 系统 重构
- Tái cấu trúc hệ thống.
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 她 患 了 严重 的 抑郁症
- Cô ấy bị trầm cảm nặng.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 这个 系统 的 构成 非常 合理
- Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.
- 调查 显示 了 问题 的 严重性
- Khảo sát cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 她 的 呼吸 大气 很 严重
- Hơi thở nặng nề của cô ấy rất nghiêm trọng.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严重急性呼吸系统综合症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严重急性呼吸系统综合症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
合›
吸›
呼›
急›
性›
症›
系›
统›
综›
重›