Đọc nhanh: 形势严峻 (hình thế nghiêm tuấn). Ý nghĩa là: trong những khó khăn nghiêm trọng, tình hình thật nghiệt ngã.
Ý nghĩa của 形势严峻 khi là Thành ngữ
✪ trong những khó khăn nghiêm trọng
in grave difficulties
✪ tình hình thật nghiệt ngã
the situation is grim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形势严峻
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 形势 好转
- tình hình chuyển biến tốt đẹp.
- 经济 形势 逐渐 变得 稳定
- Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
- 客观 形势
- tình hình khách quan
- 形势 喜人
- tình hình đáng mừng.
- 形成 均势
- hình thành thế cân bằng.
- 形势 险要
- địa thế hiểm yếu
- 形势 大好
- tình hình rất tốt
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 形势逼人
- tình thế cấp bách
- 国际形势
- tình hình quốc tế
- 地势 高峻
- địa thế vừa cao vừa dốc.
- 形势 十分 紧迫
- tình thế vô cùng cấp bách.
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 峭直 ( 刚直 严峻 )
- cương trực nghiêm túc.
- 当前 的 经济 形势 非常 严峻
- Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
- 他 说 他 的 国家 形势 很 严峻
- Anh ấy nói tình hình đất nước mình rất khó khăn.
- 倘若 外援 枯竭 , 形势 将 极为 严重
- Nếu nguồn trợ giúp từ bên ngoài cạn kiệt, tình hình sẽ trở nên cực kỳ nghiêm trọng.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形势严峻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形势严峻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
势›
峻›
形›